VinFast VF 7 – mẫu C-SUV được mệnh danh là “tâm điểm của mọi ánh nhìn” – mang đến cho khách hàng 2 sự lựa chọn: Eco và Plus. Tuy cùng chung một ngôn ngữ thiết kế “vũ trụ” ấn tượng, nhưng hai phiên bản này lại có những khác biệt lớn về khả năng vận hành và trang bị công nghệ.
Tại VinFast EV (vinfastev.com.vn), chúng tôi nhận thấy nhiều khách hàng thường băn khoăn giữa hai phiên bản này. Dưới đây là phân tích chi tiết giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
1. Vận Hành & Động Cơ
Đây là điểm phân hóa rõ rệt nhất, định hình đối tượng khách hàng của từng phiên bản.
VF 7 Eco (Thực dụng & Đủ dùng):
- Sử dụng 01 động cơ điện dẫn động cầu trước (FWD).
- Công suất: 174 mã lực (130 kW), Mô-men xoắn 250 Nm.
- Sức mạnh này tương đương các xe xăng động cơ 2.0L – 2.5L, dư dả cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị hay những chuyến đi đường trường cơ bản.
VF 7 Plus (Mạnh mẽ & Thể thao):
- Sử dụng 02 động cơ điện dẫn động 2 cầu toàn thời gian (AWD).
- Công suất: 349 mã lực (260 kW), Mô-men xoắn 500 Nm.
- Sức mạnh này biến VF 7 Plus thành một “siêu xe” trong phân khúc phổ thông, với khả năng tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong 5.8 giây. Hệ dẫn động 2 cầu giúp xe bám đường vượt trội khi vào cua, leo dốc hoặc di chuyển trên đường trơn trượt.
2. Pin & Quãng Đường Di Chuyển
- VF 7 Eco: Di chuyển khoảng 430 km/lần sạc (theo tiêu chuẩn WLTP).
- VF 7 Plus: Dù động cơ mạnh hơn gấp đôi, nhưng nhờ dung lượng pin lớn hơn để bù đắp tiêu hao năng lượng, phiên bản Plus vẫn đạt quãng đường khoảng 431 km/lần sạc.
3. Ngoại Thất
Nhìn từ bên ngoài, hai phiên bản khá tương đồng, điểm khác biệt nằm ở chi tiết:
Mâm xe (La-zăng):
- Eco: Mâm 19 inch, thiết kế tối giản, lốp dày hơn giúp đi êm hơn qua các đoạn đường xấu.
- Plus: Mâm 20 inch, thiết kế thể thao, hầm hố, tăng khả năng bám đường và tính thẩm mỹ.
Trần kính (Tùy chọn): Phiên bản Plus có tùy chọn trần kính toàn cảnh (Panorama) mang lại cảm giác sang trọng và thoáng đãng, trong khi bản Eco sử dụng trần kim loại kín.
4. Nội Thất & Tiện Nghi
Ghế ngồi:
- Eco: Ghế da tổng hợp cao cấp, chỉnh điện ghế lái, ghế phụ chỉnh cơ.
- Plus: Ghế da cao cấp (êm và mềm hơn), chỉnh điện cả ghế lái và ghế phụ. Đặc biệt, bản Plus có tính năng thông gió làm mát ghế – trang bị cực kỳ giá trị với khí hậu nhiệt đới nóng bức tại Việt Nam.
Màn hình & HUD:
- Cả hai đều sở hữu màn hình giải trí cảm ứng 12.9 inch sắc nét.
- Khác biệt: Bản Plus trang bị tiêu chuẩn HUD (Màn hình hiển thị kính lái), giúp tài xế quan sát tốc độ mà không cần cúi đầu. Bản Eco không có sẵn trang bị này.
5. Công Nghệ An Toàn (ADAS)
VF 7 Eco: Trang bị an toàn cơ bản và một số tính năng ADAS cấp độ 1 (giám sát hành trình, cảnh báo điểm mù, cảm biến lùi…).
VF 7 Plus: Sở hữu gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao ADAS cấp độ 2 toàn diện nhất phân khúc:
- Hỗ trợ lái trên cao tốc (Highway Assist).
- Hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp.
- Tự động chuyển làn.
- Hỗ trợ đỗ xe thông minh…
Bảng So Sánh Tóm Tắt
| Tiêu Chí | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
| Giá niêm yết (Mua pin) | 799.000.000 VNĐ | 949.000.000 VNĐ |
| Dẫn động | Cầu trước (FWD) – 1 Motor | 2 Cầu (AWD) – 2 Motor |
| Công suất | 174 mã lực / 250 Nm | 349 mã lực / 500 Nm |
| Tăng tốc (0-100km/h) | ~ 10 giây | ~ 5.8 giây |
| Mâm xe | 19 inch | 20 inch |
| Ghế ngồi | Giả da, chỉnh điện ghế lái | Da cao cấp, chỉnh điện 2 ghế, có thông gió |
| Hiển thị kính lái (HUD) | Không | Có |
| An toàn (ADAS) | Cơ bản | Nâng cao (Level 2) |
DỰ TÍNH CHI PHÍ LĂN BÁNH VINFAST VF 7 TOÀN QUỐC
VinFast EV hỗ trợ khách hàng mua xe và giao xe trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Dưới đây là bảng tính chi phí lăn bánh dự kiến (đã bao gồm VAT và các loại phí bắt buộc) áp dụng cho TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Các tỉnh thành khác.
Số liệu tính toán dựa trên mức giá và ưu đãi mới nhất tháng này (bao gồm ưu đãi 4% “Mãnh liệt tinh thần Việt Nam” và ưu đãi tiền mặt riêng cho bản Plus).
1. Bảng Giá Xe & Ưu Đãi (Đơn vị: VNĐ)
| KHOẢN MỤC | VF 7 ECO | VF 7 PLUS |
| Giá Niêm Yết | 799.000.000 | 949.000.000 |
| Giảm 4% (CT “Mãnh liệt…”) | – 31.960.000 | – 37.960.000 |
| Ưu đãi đặc biệt bản Plus (*) | 0 | – 50.000.000 |
| GIÁ XE THỰC TẾ (XUẤT HÓA ĐƠN) | 767.040.000 | 861.040.000 |
2. Chi Phí Lăn Bánh Theo Khu Vực (Đơn vị: VNĐ)
| CÁC KHOẢN PHÍ BẮT BUỘC | TP. HỒ CHÍ MINH & HÀ NỘI | CÁC TỈNH THÀNH KHÁC |
| Lệ phí trước bạ (0%) | 0 | 0 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
| Phí đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 |
| Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 |
| TỔNG PHÍ ĐĂNG KÝ | 22.130.700 | 3.130.700 |
3. TỔNG CỘNG LĂN BÁNH (XE + PHÍ)
| PHIÊN BẢN | TP. HCM / HÀ NỘI | TỈNH THÀNH KHÁC |
| VF 7 ECO | ~ 789.170.700 | ~ 770.170.700 |
| VF 7 PLUS | ~ 883.170.700 | ~ 864.170.700 |
📝 Lưu ý quan trọng:
- Phí biển số: Tại các tỉnh thành khác (Khu vực 2), phí biển số thường là 1.000.000 VNĐ. Tại các huyện/xã (Khu vực 3), phí này có thể thấp hơn (khoảng 200.000 VNĐ).
- Bảo hiểm: Bảng trên chưa bao gồm Bảo hiểm vật chất thân vỏ (Tự nguyện) và phí dịch vụ đăng ký (nếu có).
- Ưu đãi thay đổi: Chính sách giá và khuyến mãi của VinFast có thể thay đổi tùy từng thời điểm.
👉 Để nhận bảng tính chi tiết chính xác nhất cho địa phương của bạn và tư vấn thủ tục trả góp, vui lòng liên hệ:
VINFAST EV – HỆ THỐNG PHÂN PHỐI XE VINFAST TOÀN QUỐC
- Hotline 24/7: 087 765 8080
- Website: vinfastev.com.vn
- Email: vinfastev.com.vn@gmail.com
Hỗ trợ lái thử tận nhà – Giao xe toàn quốc – Thủ tục nhanh gọn.


